AFF ChampionshipAFF Championship
Bảng A
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
country
Thailand
0
0
0
0
0
0
0
0
2
country
Malaysia
0
0
0
0
0
0
0
0
3
country
Singapore
0
0
0
0
0
0
0
0
4
country
Cambodia
0
0
0
0
0
0
0
0
5
country
Timor Leste
0
0
0
0
0
0
0
0
Bảng B
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
country
Vietnam
0
0
0
0
0
0
0
0
2
country
Indonesia
0
0
0
0
0
0
0
0
3
country
Philippines
0
0
0
0
0
0
0
0
4
country
Myanmar
0
0
0
0
0
0
0
0
5
country
Laos
0
0
0
0
0
0
0
0
Vòng loại
Vòng tiếp theo
Vietnam National Champion LeagueVietnam National Champion League
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
country
CLB Thanh Hoa
9
6
2
1
15
7
8
20
2
country
Nam Dinh FC
9
6
1
2
19
7
12
19
3
country
Viettel FC
9
4
3
2
13
7
6
15
4
country
Hong Linh Ha Tinh
9
3
6
0
9
5
4
15
5
country
Cong An Ha Noi FC
9
4
2
3
13
6
7
14
6
country
TT Hanoi
9
3
5
1
11
8
3
14
7
country
Hoang Anh Gia Lai
9
3
3
3
10
9
1
12
8
country
Becamex Binh Duong
9
3
2
4
12
11
1
11
9
country
CLB Binh DInh
9
3
2
4
7
12
-5
11
10
country
Ho Chi Minh City FC
9
2
4
3
5
11
-6
10
11
country
Quang Nam
9
1
5
3
5
10
-5
8
12
country
XM Hai Phong FC
9
1
4
4
10
13
-3
7
13
country
Song Lam Nghe An
9
0
5
4
5
16
-11
5
14
country
SHB Da Nang
9
0
4
5
5
17
-12
4
Ghi chú
AFC Champions League 2 Group Stage
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Xuống hạng
UEFA Champions LeagueUEFA Champions League
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
country
Liverpool
5
5
0
0
12
1
11
15
2
country
Inter Milan
5
4
1
0
7
0
7
13
3
country
FC Barcelona
5
4
0
1
18
5
13
12
4
country
Borussia Dortmund
5
4
0
1
16
6
10
12
5
country
Atalanta
5
3
2
0
11
1
10
11
6
country
Bayer 04 Leverkusen
5
3
1
1
11
5
6
10
7
country
Arsenal
5
3
1
1
8
2
6
10
8
country
AS Monaco
5
3
1
1
12
7
5
10
9
country
Aston Villa
5
3
1
1
6
1
5
10
10
country
Sporting CP
5
3
1
1
10
7
3
10
11
country
Stade Brestois 29
5
3
1
1
9
6
3
10
12
country
LOSC Lille
5
3
1
1
7
5
2
10
13
country
FC Bayern Munich
5
3
0
2
12
7
5
9
14
country
Benfica
5
3
0
2
10
7
3
9
15
country
Atletico Madrid
5
3
0
2
11
9
2
9
16
country
AC Milan
5
3
0
2
10
8
2
9
17
country
Manchester City
5
2
2
1
13
7
6
8
18
country
PSV Eindhoven
5
2
2
1
10
7
3
8
19
country
Juventus
5
2
2
1
7
5
2
8
20
country
Celtic FC
5
2
2
1
10
10
0
8
21
country
Feyenoord
5
2
1
2
10
13
-3
7
22
country
Club Brugge
5
2
1
2
4
7
-3
7
23
country
Dinamo Zagreb
5
2
1
2
10
15
-5
7
24
country
Real Madrid
5
2
0
3
9
9
0
6
25
country
Paris Saint Germain
5
1
1
3
3
6
-3
4
26
country
FC Shakhtar Donetsk
5
1
1
3
4
8
-4
4
27
country
VfB Stuttgart
5
1
1
3
4
11
-7
4
28
country
Sparta Praha
5
1
1
3
5
14
-9
4
29
country
Sturm Graz
5
1
0
4
2
6
-4
3
30
country
Girona FC
5
1
0
4
4
9
-5
3
31
country
Crvena Zvezda
5
1
0
4
9
17
-8
3
32
country
Red Bull Salzburg
5
1
0
4
3
15
-12
3
33
country
Bologna
5
0
1
4
1
7
-6
1
34
country
RB Leipzig
5
0
0
5
4
10
-6
0
35
country
Slovan Bratislava
5
0
0
5
4
18
-14
0
36
country
Young Boys
5
0
0
5
2
17
-15
0
Ghi chú
Vòng tiếp theo
Vòng đấu play-off
UEFA Europa LeagueUEFA Europa League
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
country
Lazio
4
4
0
0
11
2
9
12
2
country
AFC Ajax
4
3
1
0
13
1
12
10
3
country
Galatasaray
4
3
1
0
12
8
4
10
4
country
Eintracht Frankfurt
4
3
1
0
8
4
4
10
5
country
Anderlecht
4
3
1
0
7
3
4
10
6
country
Athletic Club
4
3
1
0
6
2
4
10
7
country
Tottenham Hotspur
4
3
0
1
8
4
4
9
8
country
Fotbal Club FCSB
4
3
0
1
7
5
2
9
9
country
Lyon
4
2
1
1
8
4
4
7
10
country
Glasgow Rangers
4
2
1
1
8
5
3
7
11
country
Olympiakos Piraeus
4
2
1
1
5
3
2
7
12
country
Bodo Glimt
4
2
1
1
6
5
1
7
13
country
Midtjylland
4
2
1
1
4
3
1
7
14
country
Ferencvarosi TC
4
2
0
2
7
4
3
6
15
country
Manchester United
4
1
3
0
7
5
2
6
16
country
FC Viktoria Plzen
4
1
3
0
7
6
1
6
17
country
AZ Alkmaar
4
2
0
2
6
6
0
6
18
country
Besiktas JK
4
2
0
2
4
8
-4
6
19
country
TSG Hoffenheim
4
1
2
1
5
5
0
5
20
country
AS Roma
4
1
2
1
3
3
0
5
21
country
Fenerbahce
4
1
2
1
5
6
-1
5
22
country
FC Porto
4
1
1
2
8
8
0
4
23
country
Slavia Praha
4
1
1
2
3
3
0
4
24
country
Elfsborg
4
1
1
2
7
8
-1
4
25
country
Real Sociedad
4
1
1
2
5
6
-1
4
26
country
Sporting Braga
4
1
1
2
4
7
-3
4
27
country
FC Twente Enschede
4
0
3
1
4
6
-2
3
28
country
Malmo FF
4
1
0
3
3
6
-3
3
29
country
Qarabag
4
1
0
3
3
9
-6
3
30
country
Union Saint-Gilloise
4
0
2
2
2
4
-2
2
31
country
Rigas Futbola Skola
4
0
2
2
4
8
-4
2
32
country
OGC Nice
4
0
2
2
4
8
-4
2
33
country
PAOK Saloniki
4
0
1
3
3
8
-5
1
34
country
Ludogorets Razgrad
4
0
1
3
1
6
-5
1
35
country
Maccabi Tel Aviv
4
0
0
4
2
11
-9
0
36
country
Dynamo Kyiv
4
0
0
4
0
10
-10
0
Ghi chú
Vòng tiếp theo
UEFA EL play-offs
UEFA Nations LeagueUEFA Nations League
Bảng A
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
country
Portugal
6
4
2
0
13
5
8
14
2
country
Croatia
6
2
2
2
8
8
0
8
3
country
Scotland
6
2
1
3
7
8
-1
7
4
country
Poland
6
1
1
4
9
16
-7
4
Bảng B
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
country
France
6
4
1
1
12
6
6
13
2
country
Italy
6
4
1
1
13
8
5
13
3
country
Belgium
6
1
1
4
6
9
-3
4
4
country
Israel
6
1
1
4
5
13
-8
4
Bảng C
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
country
Germany
6
4
2
0
18
4
14
14
2
country
Netherlands
6
2
3
1
13
7
6
9
3
country
Hungary
6
1
3
2
4
11
-7
6
4
country
Bosnia-Herzegovina
6
0
2
4
4
17
-13
2
Bảng D
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
country
Spain
6
5
1
0
13
4
9
16
2
country
Denmark
6
2
2
2
7
5
2
8
3
country
Serbia
6
1
3
2
3
6
-3
6
4
country
Switzerland
6
0
2
4
6
14
-8
2
Bảng A
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
country
Czech
6
3
2
1
9
8
1
11
2
country
Ukraine
6
2
2
2
8
8
0
8
3
country
Georgia
6
2
1
3
7
6
1
7
4
country
Albania
6
2
1
3
4
6
-2
7
Bảng B
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
country
England
6
5
0
1
16
3
13
15
2
country
Greece
6
5
0
1
11
4
7
15
3
country
Ireland
6
2
0
4
3
12
-9
6
4
country
Finland
6
0
0
6
2
13
-11
0
Bảng C
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
country
Norway
6
4
1
1
15
7
8
13
2
country
Austria
6
3
2
1
14
5
9
11
3
country
Slovenia
6
2
2
2
7
9
-2
8
4
country
Kazakhstan
6
0
1
5
0
15
-15
1
Bảng D
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
country
Wales
6
3
3
0
9
4
5
12
2
country
Turkey
6
3
2
1
9
6
3
11
3
country
Iceland
6
2
1
3
10
13
-3
7
4
country
Montenegro
6
1
0
5
4
9
-5
3
Bảng A
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
country
Sweden
6
5
1
0
19
4
15
16
2
country
Slovakia
6
4
1
1
10
5
5
13
3
country
Estonia
6
1
1
4
3
9
-6
4
4
country
Azerbaijan
6
0
1
5
3
17
-14
1
Bảng B
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
country
Romania
5
5
0
0
15
3
12
15
2
country
Kosovo
5
4
0
1
10
4
6
12
3
country
Cyprus
6
2
0
4
4
15
-11
6
4
country
Lithuania
6
0
0
6
4
11
-7
0
Bảng C
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
country
Northern Ireland
6
3
2
1
11
3
8
11
2
country
Bulgaria
6
2
3
1
3
6
-3
9
3
country
Belarus
6
1
4
1
3
4
-1
7
4
country
Luxembourg
6
0
3
3
3
7
-4
3
Bảng D
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
country
North Macedonia
6
5
1
0
10
1
9
16
2
country
Armenia
6
2
1
3
8
9
-1
7
3
country
Faroe Islands
6
1
3
2
5
6
-1
6
4
country
Latvia
6
1
1
4
4
11
-7
4
Bảng A
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
country
San Marino
4
2
1
1
5
3
2
7
2
country
Gibraltar
4
1
3
0
4
3
1
6
3
country
Liechtenstein
4
0
2
2
3
6
-3
2
Bảng B
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
country
Moldova
4
3
0
1
5
1
4
9
2
country
Malta
4
2
1
1
2
2
0
7
3
country
Andorra
4
0
1
3
0
4
-4
1
Vòng loại
Vòng tiếp theo
Trận quyết định đội xuống hạng
Xuống hạng
Promotion
Promotion Playoffs
English Premier LeagueEnglish Premier League
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
country
Liverpool
12
10
1
1
24
8
16
31
2
country
Manchester City
12
7
2
3
22
17
5
23
3
country
Chelsea
12
6
4
2
23
14
9
22
4
country
Arsenal
12
6
4
2
21
12
9
22
5
country
Brighton Hove Albion
12
6
4
2
21
16
5
22
6
country
Tottenham Hotspur
12
6
1
5
27
13
14
19
7
country
Nottingham Forest
12
5
4
3
15
13
2
19
8
country
Aston Villa
12
5
4
3
19
19
0
19
9
country
Fulham
12
5
3
4
17
17
0
18
10
country
Newcastle United
12
5
3
4
13
13
0
18
11
country
Brentford
12
5
2
5
22
22
0
17
12
country
Manchester United
12
4
4
4
13
13
0
16
13
country
Bournemouth AFC
12
4
3
5
16
17
-1
15
14
country
West Ham United
12
4
3
5
15
19
-4
15
15
country
Everton
12
2
5
5
10
17
-7
11
16
country
Leicester City
12
2
4
6
15
23
-8
10
17
country
Wolverhampton Wanderers
12
2
3
7
20
28
-8
9
18
country
Ipswich Town
12
1
6
5
13
23
-10
9
19
country
Crystal Palace
12
1
5
6
10
17
-7
8
20
country
Southampton
12
1
1
10
9
24
-15
4
Ghi chú
Vòng bảng Vô địch các CLB Châu Âu
Vòng bảng UEFA Europa
Vòng loại UEFA Europa Conference
Xuống hạng
BundesligaBundesliga
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
country
FC Bayern Munich
11
9
2
0
36
7
29
29
2
country
Eintracht Frankfurt
11
7
2
2
27
16
11
23
3
country
RB Leipzig
11
6
3
2
18
9
9
21
4
country
Bayer 04 Leverkusen
11
5
5
1
26
18
8
20
5
country
Borussia Dortmund
11
6
1
4
22
18
4
19
6
country
Borussia Monchengladbach
11
5
2
4
17
14
3
17
7
country
SC Freiburg
11
5
2
4
13
15
-2
17
8
country
1. FSV Mainz 05
11
4
4
3
18
14
4
16
9
country
VfB Stuttgart
11
4
4
3
21
19
2
16
10
country
1. FC Union Berlin
11
4
4
3
9
9
0
16
11
country
VfL Wolfsburg
11
4
3
4
20
18
2
15
12
country
SV Werder Bremen
11
4
3
4
17
22
-5
15
13
country
TSG Hoffenheim
11
3
3
5
17
22
-5
12
14
country
FC Augsburg
11
3
3
5
13
23
-10
12
15
country
1. FC Heidenheim 1846
11
3
1
7
15
20
-5
10
16
country
FC St. Pauli
11
2
2
7
7
14
-7
8
17
country
Holstein Kiel
11
1
2
8
12
28
-16
5
18
country
VfL Bochum 1848
11
0
2
9
10
32
-22
2
Ghi chú
Vòng bảng Vô địch các CLB Châu Âu
Vòng bảng UEFA Europa
Vòng loại UEFA Europa Conference
Trận quyết định đội xuống hạng
Xuống hạng
Italian Serie AItalian Serie A
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
country
Napoli
13
9
2
2
20
9
11
29
2
country
Atalanta
13
9
1
3
34
16
18
28
3
country
Inter Milan
13
8
4
1
31
14
17
28
4
country
Fiorentina
13
8
4
1
27
10
17
28
5
country
Lazio
13
9
1
3
28
14
14
28
6
country
Juventus
13
6
7
0
21
7
14
25
7
country
AC Milan
12
5
4
3
20
14
6
19
8
country
Bologna
12
4
6
2
15
16
-1
18
9
country
Udinese
13
5
2
6
16
19
-3
17
10
country
Empoli
13
3
7
3
10
11
-1
16
11
country
Torino
13
4
3
6
16
19
-3
15
12
country
AS Roma
13
3
4
6
14
18
-4
13
13
country
Parma
13
2
6
5
17
21
-4
12
14
country
Hellas Verona
13
4
0
9
17
32
-15
12
15
country
Lecce
13
3
3
7
6
21
-15
12
16
country
Cagliari
13
2
5
6
14
24
-10
11
17
country
Genoa
13
2
5
6
11
24
-13
11
18
country
Como
13
2
4
7
13
25
-12
10
19
country
Monza
13
1
6
6
11
16
-5
9
20
country
Venezia
13
2
2
9
11
22
-11
8
Ghi chú
Vòng bảng Vô địch các CLB Châu Âu
Vòng bảng UEFA Europa
Vòng loại UEFA Europa Conference
Xuống hạng
Spanish La LigaSpanish La Liga
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
country
FC Barcelona
14
11
1
2
42
14
28
34
2
country
Real Madrid
13
9
3
1
28
11
17
30
3
country
Atletico Madrid
14
8
5
1
21
8
13
29
4
country
Villarreal CF
13
7
4
2
25
21
4
25
5
country
Athletic Club
14
6
5
3
20
13
7
23
6
country
CA Osasuna
14
6
4
4
19
22
-3
22
7
country
Girona FC
14
6
3
5
20
18
2
21
8
country
RCD Mallorca
14
6
3
5
13
12
1
21
9
country
Real Betis
14
5
5
4
16
16
0
20
10
country
Real Sociedad
14
5
3
6
11
11
0
18
11
country
RC Celta
14
5
3
6
22
24
-2
18
12
country
Sevilla FC
14
5
3
6
13
18
-5
18
13
country
Rayo Vallecano
13
4
4
5
13
14
-1
16
14
country
CD Leganes
14
3
5
6
13
19
-6
14
15
country
Getafe
14
2
7
5
10
11
-1
13
16
country
Deportivo Alavés
14
4
1
9
15
24
-9
13
17
country
UD Las Palmas
14
3
3
8
18
25
-7
12
18
country
Valencia CF
12
2
4
6
12
19
-7
10
19
country
RCD Espanyol de Barcelona
13
3
1
9
12
26
-14
10
20
country
Real Valladolid CF
14
2
3
9
10
27
-17
9
Ghi chú
UEFA CL group stage
Vòng bảng UEFA Europa
Vòng loại UEFA Europa Conference
Xuống hạng
French Ligue 1French Ligue 1
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
country
Paris Saint Germain
12
10
2
0
36
10
26
32
2
country
AS Monaco
12
8
2
2
21
10
11
26
3
country
Marseille
12
7
2
3
27
16
11
23
4
country
LOSC Lille
12
6
4
2
19
11
8
22
5
country
OGC Nice
12
5
5
2
23
12
11
20
6
country
Lyon
12
5
4
3
19
16
3
19
7
country
AJ Auxerre
12
6
1
5
21
19
2
19
8
country
Stade DE Reims
12
5
3
4
20
16
4
18
9
country
RC Lens
12
4
5
3
13
12
1
17
10
country
Toulouse FC
12
4
3
5
13
14
-1
15
11
country
RC Strasbourg Alsace
12
3
4
5
21
24
-3
13
12
country
Stade Brestois 29
12
4
1
7
16
22
-6
13
13
country
AS Saint-Étienne
12
4
1
7
11
25
-14
13
14
country
Havre Athletic Club
12
4
0
8
10
23
-13
12
15
country
Stade Rennais FC
12
3
2
7
13
19
-6
11
16
country
FC Nantes
12
2
4
6
14
19
-5
10
17
country
Angers SCO
12
2
4
6
13
21
-8
10
18
country
Montpellier Hérault SC
12
2
1
9
11
32
-21
7
Ghi chú
Vòng bảng Vô địch các CLB Châu Âu
UEFA qualifying
Vòng bảng UEFA Europa
Vòng loại UEFA Europa Conference
Trận quyết định đội xuống hạng
Xuống hạng
Netherlands EredivisieNetherlands Eredivisie
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
country
PSV Eindhoven
13
12
0
1
45
9
36
36
2
country
FC Utrecht
12
10
1
1
22
12
10
31
3
country
AFC Ajax
12
9
2
1
27
11
16
29
4
country
Feyenoord
13
8
4
1
31
13
18
28
5
country
FC Twente Enschede
13
7
4
2
26
12
14
25
6
country
AZ Alkmaar
13
6
2
5
25
15
10
20
7
country
Go Ahead Eagles
13
5
3
5
18
20
-2
18
8
country
Fortuna Sittard
13
5
2
6
14
18
-4
17
9
country
NEC Nijmegen
13
5
1
7
20
12
8
16
10
country
Willem II
13
4
4
5
15
14
1
16
11
country
NAC Breda
13
5
1
7
14
23
-9
16
12
country
SC Heerenveen
13
4
2
7
13
26
-13
14
13
country
Heracles Almelo
13
3
4
6
14
25
-11
13
14
country
PEC Zwolle
13
3
3
7
14
24
-10
12
15
country
Groningen
13
3
3
7
12
24
-12
12
16
country
Sparta Rotterdam
13
2
5
6
13
20
-7
11
17
country
Almere City FC
13
1
3
9
6
30
-24
6
18
country
RKC Waalwijk
13
1
2
10
12
33
-21
5
Ghi chú
Vòng bảng Vô địch các CLB Châu Âu
UEFA qualifying
UEFA EL Qualification
UEFA ECL qualifying playoffs
Trận quyết định đội xuống hạng
Xuống hạng
Scottish PremiershipScottish Premiership
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
country
Celtic FC
12
11
1
0
35
4
31
34
2
country
Aberdeen
13
10
2
1
28
15
13
32
3
country
Glasgow Rangers
12
7
2
3
17
9
8
23
4
country
Dundee United
13
5
5
3
19
14
5
20
5
country
Motherwell
12
6
1
5
16
16
0
19
6
country
Saint Mirren
14
5
3
6
19
23
-4
18
7
country
Dundee
13
4
3
6
22
25
-3
15
8
country
Ross County
14
3
6
5
12
22
-10
15
9
country
Saint Johnstone
14
4
1
9
17
27
-10
13
10
country
Kilmarnock
13
3
3
7
15
26
-11
12
11
country
Heart of Midlothian
14
2
3
9
15
24
-9
9
12
country
Hibernian
14
1
6
7
15
25
-10
9
Ghi chú
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Turkish Super LeagueTurkish Super League
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
country
Galatasaray
12
11
1
0
33
11
22
34
2
country
Fenerbahce
12
9
2
1
33
11
22
29
3
country
Samsunspor
13
8
2
3
25
14
11
26
4
country
Eyupspor
13
6
4
3
19
13
6
22
5
country
Goztepe
12
6
3
3
23
15
8
21
6
country
Besiktas JK
12
6
3
3
21
14
7
21
7
country
Sivasspor
13
5
3
5
17
20
-3
18
8
country
Başakşehir Futbol Kulübü
12
4
4
4
17
17
0
16
9
country
Caykur Rizespor
12
5
1
6
12
20
-8
16
10
country
Trabzonspor
12
3
6
3
17
14
3
15
11
country
Gazisehir Gaziantep
12
4
3
5
18
18
0
15
12
country
Kasimpasa
13
3
6
4
16
19
-3
15
13
country
Konyaspor
13
4
3
6
15
21
-6
15
14
country
Antalyaspor
12
4
2
6
15
24
-9
14
15
country
Kayserispor
12
2
6
4
13
22
-9
12
16
country
Alanyaspor
12
2
5
5
10
15
-5
11
17
country
Bodrum FK
13
3
2
8
10
17
-7
11
18
country
Atakas Hatayspor
12
1
4
7
11
19
-8
7
19
country
Adana Demirspor
12
0
2
10
9
30
-21
2
Ghi chú
Vòng bảng Vô địch các CLB Châu Âu
UEFA CL play-offs
UEFA EL Qualification
UEFA ECL Qualification
Xuống hạng
Portuguese Primera LigaPortuguese Primera Liga
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
country
Sporting CP
11
11
0
0
39
5
34
33
2
country
FC Porto
11
9
0
2
28
8
20
27
3
country
Benfica
10
8
1
1
28
7
21
25
4
country
Santa Clara
11
7
0
4
14
12
2
21
5
country
Sporting Braga
11
6
2
3
19
11
8
20
6
country
Vitoria Guimaraes
11
5
3
3
12
11
1
18
7
country
FC Famalicao
11
4
5
2
12
9
3
17
8
country
Moreirense
11
5
2
4
15
14
1
17
9
country
Casa Pia AC
11
3
4
4
10
14
-4
13
10
country
Rio Ave
11
3
3
5
10
20
-10
12
11
country
Gil Vicente
11
2
4
5
14
19
-5
10
12
country
Estoril
11
2
4
5
8
16
-8
10
13
country
AVS Futebol SAD
11
2
4
5
9
19
-10
10
14
country
Boavista FC
11
2
3
6
7
15
-8
9
15
country
CF Estrela Amadora SAD
11
2
3
6
10
20
-10
9
16
country
FC Arouca
11
2
2
7
6
19
-13
8
17
country
Nacional da Madeira
10
2
2
6
6
15
-9
8
18
country
SC Farense
11
1
2
8
5
18
-13
5
Ghi chú
Vòng bảng Vô địch các CLB Châu Âu
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Degrade Team
Saudi Professional LeagueSaudi Professional League
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
country
Al-Ittihad Club
11
10
0
1
26
8
18
30
2
country
Al Hilal
11
9
1
1
29
11
18
28
3
country
Al Nassr FC
11
6
4
1
22
10
12
22
4
country
Al-Shabab FC
11
7
1
3
15
7
8
22
5
country
Al-Qadisiya
11
7
1
3
15
8
7
22
6
country
Al Khaleej Club
11
6
1
4
15
14
1
19
7
country
Al-Ahli SFC
11
5
2
4
15
9
6
17
8
country
Al-Taawoun
11
4
3
4
11
10
1
15
9
country
Al-Riyadh
11
4
3
4
13
15
-2
15
10
country
Al-Raed SFC
11
4
2
5
16
16
0
14
11
country
Damac
11
4
2
5
18
19
-1
14
12
country
Al-Ettifaq FC
11
3
3
5
9
15
-6
12
13
country
Al-Orubah
11
3
1
7
10
24
-14
10
14
country
Al-Okhdood
11
2
3
6
12
15
-3
9
15
country
Al Wehda Mecca
11
2
3
6
15
27
-12
9
16
country
Al Kholood
11
1
4
6
13
21
-8
7
17
country
Al-Fayha
11
1
4
6
7
20
-13
7
18
country
Al-Fateh SC
11
1
2
8
8
20
-12
5
Ghi chú
AFC Champions League Elite Group Stage
AFC Champions League 2 Group Stage
Degrade Team
Belgian Pro LeagueBelgian Pro League
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
country
Racing Genk
15
11
1
3
31
19
12
34
2
country
Club Brugge
15
8
4
3
30
16
14
28
3
country
Royal Antwerp
15
8
3
4
28
12
16
27
4
country
Anderlecht
15
7
5
3
30
12
18
26
5
country
KV Mechelen
15
7
3
5
31
19
12
24
6
country
KAA Gent
15
6
4
5
23
18
5
22
7
country
KVC Westerlo
15
6
3
6
27
23
4
21
8
country
Standard Liege
15
6
3
6
10
18
-8
21
9
country
Union Saint-Gilloise
15
4
8
3
18
13
5
20
10
country
FCV Dender EH
15
4
6
5
18
24
-6
18
11
country
RC Sporting Charleroi
15
5
2
8
14
19
-5
17
12
country
Sint-Truidense
15
4
5
6
20
31
-11
17
13
country
Oud-Heverlee Leuven
15
3
8
4
15
19
-4
17
14
country
Cercle Brugge
15
4
3
8
16
27
-11
15
15
country
KV Kortrijk
15
4
2
9
10
29
-19
14
16
country
Beerschot Wilrijk
15
1
4
10
12
34
-22
7
Ghi chú
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
English Football League ChampionshipEnglish Football League Championship
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
country
Leeds United
17
10
5
2
31
12
19
35
2
country
Sheffield United
17
11
4
2
24
9
15
35
3
country
Burnley
17
9
6
2
21
6
15
33
4
country
Sunderland
17
9
6
2
26
12
14
33
5
country
Watford
17
9
2
6
26
24
2
29
6
country
Middlesbrough
17
8
3
6
29
20
9
27
7
country
West Bromwich Albion
17
6
9
2
18
11
7
27
8
country
Blackburn Rovers
16
7
4
5
20
17
3
25
9
country
Millwall
16
6
6
4
19
14
5
24
10
country
Norwich City
17
5
7
5
31
25
6
22
11
country
Swansea City
17
6
4
7
16
15
1
22
12
country
Bristol City
17
5
7
5
20
21
-1
22
13
country
Sheffield Wednesday
17
6
4
7
20
26
-6
22
14
country
Stoke City
17
5
6
6
19
20
-1
21
15
country
Derby County
17
5
5
7
21
22
-1
20
16
country
Luton Town
17
5
3
9
18
29
-11
18
17
country
Coventry City
17
4
5
8
22
25
-3
17
18
country
Oxford United
17
4
5
8
19
27
-8
17
19
country
Preston North End
17
3
8
6
16
24
-8
17
20
country
Plymouth Argyle
17
4
5
8
18
34
-16
17
21
country
Cardiff City
17
4
4
9
15
26
-11
16
22
country
Hull City
17
3
6
8
16
23
-7
15
23
country
Queens Park Rangers
17
2
8
7
15
26
-11
14
24
country
Portsmouth
15
2
6
7
16
28
-12
12
Ghi chú
Promotion
Promotion Playoff
Xuống hạng
Japanese J1 LeagueJapanese J1 League
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
country
Vissel Kobe
36
20
8
8
57
35
22
68
2
country
Sanfrecce Hiroshima
36
18
11
7
66
39
27
65
3
country
Machida Zelvia
36
18
9
9
52
31
21
63
4
country
Gamba Osaka
36
16
12
8
45
34
11
60
5
country
Kashima Antlers
36
16
11
9
55
40
15
59
6
country
Tokyo Verdy
36
14
13
9
47
46
1
55
7
country
Cerezo Osaka
36
13
13
10
43
43
0
52
8
country
FC Tokyo
36
14
9
13
49
49
0
51
9
country
Yokohama F. Marinos
36
14
7
15
58
58
0
49
10
country
Urawa Red Diamonds
36
12
11
13
49
44
5
47
11
country
Nagoya Grampus
36
14
5
17
42
44
-2
47
12
country
Avispa Fukuoka
36
11
14
11
31
35
-4
47
13
country
Kawasaki Frontale
36
11
13
12
58
52
6
46
14
country
Kyoto Sanga
36
12
10
14
43
54
-11
46
15
country
Shonan Bellmare
36
12
9
15
51
52
-1
45
16
country
Albirex Niigata
36
10
11
15
44
58
-14
41
17
country
Kashiwa Reysol
36
9
13
14
38
49
-11
40
18
country
Jubilo Iwata
36
9
8
19
45
64
-19
35
19
country
Hokkaido Consadole Sapporo
36
8
10
18
41
61
-20
34
20
country
Sagan Tosu
36
8
5
23
42
68
-26
29
Ghi chú
AFC Champions League Elite Group Stage
AFC Champions League 2 Group Stage
Xuống hạng
Korean K League 1Korean K League 1
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
country
Ulsan HD FC
33
18
7
8
53
36
17
61
2
country
Gimcheon Sangmu Football Club
33
16
8
9
50
37
13
56
3
country
Gangwon Football Club
33
16
7
10
58
50
8
55
4
country
Pohang Steelers
33
14
9
10
51
42
9
51
5
country
Football Club Seoul
33
14
8
11
49
38
11
50
6
country
Suwon Football Club
33
14
7
12
47
50
-3
49
7
country
Gwangju Football Club
33
14
1
18
40
46
-6
43
8
country
Jeju United
33
13
2
18
32
49
-17
41
9
country
Daegu Football Club
33
9
11
13
40
42
-2
38
10
country
Jeonbuk Hyundai Motors
33
9
10
14
45
54
-9
37
11
country
Daejeon Citizen
33
8
11
14
36
45
-9
35
12
country
Incheon United Club
33
7
11
15
32
44
-12
32
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
country
Ulsan HD FC
5
3
2
0
9
4
5
72
2
country
Gangwon Football Club
5
3
0
2
4
6
-2
64
3
country
Gimcheon Sangmu Football Club
5
2
1
2
5
4
1
63
4
country
Football Club Seoul
5
2
2
1
6
4
2
58
5
country
Suwon Football Club
5
1
1
3
7
7
0
53
6
country
Pohang Steelers
5
0
2
3
2
8
-6
53
TT
Đội
Trận
Thắng
Hoà
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
TT
Đội
Trận
Th
H
Thua
BT
SBT
+/-
Điểm
1
country
Jeju United
5
2
2
1
6
5
1
49
2
country
Daejeon Citizen
5
4
1
0
7
2
5
48
3
country
Gwangju Football Club
5
0
4
1
2
3
-1
47
4
country
Jeonbuk Hyundai Motors
5
1
2
2
4
5
-1
42
5
country
Daegu Football Club
5
0
2
3
5
10
-5
40
6
country
Incheon United Club
5
2
1
2
6
5
1
39
Vòng loại
Title Play-offs
Relegation Play-offs
AFC Champions League Elite Group Stage
AFC Champions League 2 Group Stage
Trận quyết định đội xuống hạng
Xuống hạng